• Revision as of 16:21, ngày 17 tháng 12 năm 2007 by 58.187.149.37 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng
    a predilection for Japanese food
    sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản

    Oxford

    N.

    (often foll. by for) a preference or special liking. [Fpr‚dilection ult. f. L praediligere praedilect- prefer (asPRAE-, diligere select): see DILIGENT]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X