• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn===== =====Dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">prɪˈdɒmənənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:22, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /prɪˈdɒmənənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn
    Dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dominant, predominating, controlling, sovereign, ruling,pre-eminent, preponderant, ascendant, superior, supreme,leading, paramount, main, chief, transcendant, important,telling, influential, primary, prevailing, prevalent: Englandwas the predominant power in the world during the 19th century.The phlogiston theory was once predominant among scientists.

    Oxford

    Adj.

    Predominating.
    Being the strongest or main element.
    Predominance n. predominantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X