• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn===== =====Nghiêng về một b...)
    (( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn=====
    +
    =====( + [[over]]) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn=====
    =====Nghiêng về một bên (cán cân)=====
    =====Nghiêng về một bên (cán cân)=====

    05:05, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
    Nghiêng về một bên (cán cân)

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by over) 1 a be greater in influence,quantity, or number. b predominate.
    A be of greaterimportance. b weigh more. [L praeponderare (as PRAE-, PONDER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X