• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">prɛ.ˈstɪ.dʒəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:42, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /prɛ.ˈstɪ.dʒəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Important, significant, eminent, estimable, imposing,impressive, pre-eminent, prominent, distinguished, august,dignified, renowned, famous, famed, well-known, illustrious,acclaimed, respected, celebrated, noted, notable, noteworthy,outstanding, glorious, honoured, glamorous: She may be aprestigious author, but she does not live at a very prestigiousaddress.

    Oxford

    Adj.

    Having or showing prestige.
    Prestigiously adv.prestigiousness n. [orig. = deceptive, f. L praestigiosus f.praestigiae juggler's tricks]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X