• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Trước hết, đầu tiên===== =====Chủ yếu, chính, căn bản===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =...)
    (Chủ yếu, chính, căn bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Trước hết, đầu tiên=====
    =====Trước hết, đầu tiên=====
    -
    =====Chủ yếu, chính, căn bản=====
    +
     
     +
     
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    08:31, ngày 11 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trước hết, đầu tiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Principally, mainly, chiefly, especially, at bottom,particularly, first of all, pre-eminently, basically,essentially, fundamentally, on the whole, for the most part,mostly, predominantly or predominately, generally: The rain inSpain falls primarily in the plain.
    Initially, originally,from or at the start, first (and foremost, in the firstinstance, ab initio: The colonists, primarily refugees fromEngland, began to settle the New World in the 17th century.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X