-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Trì hoãn, để chậm lại; chần chừ===== ===Nội động từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">proʊˈkræstəˌneɪt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==23:43, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Temporize, act evasively, play for time, dally, delay,stall; postpone, defer, put off or aside, shelve, US table: Iwish he would stop procrastinating and say what he plans to do.2 hesitate, pause, waver, vacillate, be undecided, equivocate,tergiversate, shilly-shally: Helen procrastinates every timeshe is faced with making a decision.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ