• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lệnh phi...)
    (nghĩa mới)
    Dòng 22: Dòng 22:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====giấy cam kết=====
    =====giấy cam kết=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    hứa phiếu
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]

    14:15, ngày 12 tháng 2 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy hẹn trả tiền; giấy nợ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lệnh phiếu
    giấy hẹn trả tiền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hối phiếu

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy cam kết

    hứa phiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X