• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự công bố===== =====Sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản ph...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌpʌblɪˈkeɪʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:08, ngày 3 tháng 7 năm 2008

    /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự công bố
    Sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản phẩm

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sản phẩm xuất bản
    sự xuất bản
    tài liệu xuất bản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ban bố
    sự ban bố
    sự công bố
    sự phát hành
    sự xuất bản

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dissemination, promulgation, publicizing, publishing,proclamation, issuance, reporting, announcement, advertisement,advertising, pronouncement, airing, putting out, revelation,declaration, appearance: The publication of the news about thesale of the company was no surprise to us. 2 book, booklet,pamphlet, brochure, leaflet, broadside or broadsheet, flier orflyer, handbill, hand-out; periodical, magazine, journal,newsletter, newspaper, paper, broadsheet, tabloid; annual,semi-annual, quarterly, bimonthly, monthly, semi-monthly,fortnightly, biweekly, weekly, hebdomadal or hebdomedary,semi-weekly, daily: He buys every publication he can finddealing with model railways.

    Oxford

    N.

    A the preparation and issuing of a book, newspaper,engraving, music, etc. to the public. b a book etc. so issued.2 the act or an instance of making something publicly known.[ME f. OF f. L publicatio -onis (as PUBLISH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X