• Revision as of 22:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo ( danh từ dùng để gọi)
    (săn bắn) con thỏ; con hổ
    (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm
    a sly puss
    một đứa ranh ma
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt
    Cái mồm, cái mõm

    Oxford

    N.

    Colloq.
    A cat (esp. as a form of address).
    A playfulor coquettish girl.
    A hare.

    Tham khảo chung

    • puss : National Weather Service
    • puss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X