• Revision as of 04:04, ngày 15 tháng 3 năm 2008 by Vietnamese24 (Thảo luận | đóng góp)


    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo ( danh từ dùng để gọi)
    (săn bắn) con thỏ; con hổ
    (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm
    a sly puss
    một đứa ranh ma
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt
    Cái mồm, cái mõm

    Oxford

    N.

    Colloq.
    A cat (esp. as a form of address).
    A playfulor coquettish girl.
    A hare.

    Tham khảo chung

    • puss : National Weather Service
    • puss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X