• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)===== ===Ngoại động từ=== =====Chống (thuyền) bằng sào b...)
    So với sau →

    00:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

    Ngoại động từ

    Chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà phân tích

    Giải thích VN: Người có kỹ năng toán học và tin học chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ bằng số liệu và phân tích trong ngành chứng khoán.

    Nguồn khác

    • quant : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N. Brit. a punting-pole with a prong at the bottomto prevent it sinking into the mud, as used by Norfolk bargemenetc.
    V.tr. (also absol.) propel (a boat) with a quant. [15thc.: perh. f. L contus f. Gk kontos boat-pole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X