• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwentʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:18, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /kwentʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
    Làm hết (khát)
    to quench one's thirst
    làm hết khát
    Nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
    Làm nguội lạnh, làm mát; nén
    to quench someone's enthusiasm
    làm nguội lạnh nhiệt tình của ai
    to quench one's desire
    nén dục vọng
    Chấm dứt
    (từ lóng) bắt im, làm câm miệng
    to quench smoking flax
    (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    trụi

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lạnh đột biến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguội
    dập
    dập tắt
    dập tắt tia lửa
    làm ngạt
    làm nguội
    làm tắt
    nước tôi
    sự dập tắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Satisfy, slake, sate, surfeit, satiate, allay, appease:My thirst isn't quenched by those sweet fizzy drinks.
    Putout, extinguish, douse, smother, snuff out, stifle, kill,destroy, suppress, squelch, repress, overcome, subdue: Even themost totalitarian regime cannot entirely quench the fire offreedom in the hearts of the oppressed.

    Oxford

    V.tr.

    Satisfy (thirst) by drinking.
    Extinguish (a fire orlight etc.).
    Cool, esp. with water (heat, a heated thing).
    Esp. Metallurgy cool (a hot substance) in cold water, air, oil,etc.
    A stifle or suppress (desire etc.). b Physics &Electronics inhibit or prevent (oscillation, luminescence, etc.)by counteractive means.
    Sl. reduce (an opponent) to silence.
    Quenchable adj. quencher n. quenchless adj. [ME f. OE-cwencan causative f. -cwincan be extinguished]

    Tham khảo chung

    • quench : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X