• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:07, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'kwaitizəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kwaitizəm</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín=====
    =====Chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A passive attitude towards life, with devotionalcontemplation and abandonment of the will, as a form ofreligious mysticism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The principle of non-resistance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quietist n. & adj. quietistic adj. [It. quietismo (asQUIET)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kwaitizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X