• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mền bông; mền đắp, chăn===== ===Ngoại động từ=== =====Chần, may chần (mền, chăn...)===== =====Khâu (thư, ti...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====(từ lóng) đánh, nện cho một trận=====
    =====(từ lóng) đánh, nện cho một trận=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quilted]]
     +
    *Ving: [[Quilting]]
    == Dệt may==
    == Dệt may==

    23:44, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mền bông; mền đắp, chăn

    Ngoại động từ

    Chần, may chần (mền, chăn...)
    Khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
    Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
    (từ lóng) đánh, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chần
    khâu đột
    may chần
    may xuống
    mền chăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chăn bông
    chăn lông vịt
    đệm bông
    đệm cách nhiệt
    mềm bông
    mền bông

    Tham khảo chung

    • quilt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X