• /kwilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mền bông; mền đắp, chăn

    Ngoại động từ

    Chần, may chần (mền, chăn...)
    Khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
    Thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
    (từ lóng) đánh, nện cho một trận

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đệm cách nhiệt

    Cơ - Điện tử

    Miếng đệm, lớp đệm

    Dệt may

    chần
    khâu đột
    may chần
    may xuống
    mền chăn

    Kỹ thuật chung

    chăn bông
    chăn lông vịt
    đệm bông
    đệm cách nhiệt
    mềm bông
    mền bông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X