• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Roi da cán ngắn (để đi ngựa)===== ===Ngoại động từ=== =====Quất bằng roi da===== ==Từ điển Oxford== ===N. & ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Quất bằng roi da=====
    =====Quất bằng roi da=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quirted]]
     +
    *Ving: [[Quirting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:46, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Roi da cán ngắn (để đi ngựa)

    Ngoại động từ

    Quất bằng roi da

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N. a short-handled riding-whip with a braided leatherlash.
    V.tr. strike with this. [Sp. cuerda CORD]

    Tham khảo chung

    • quirt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X