• Revision as of 23:46, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Roi da cán ngắn (để đi ngựa)

    Ngoại động từ

    Quất bằng roi da

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N. a short-handled riding-whip with a braided leatherlash.
    V.tr. strike with this. [Sp. cuerda CORD]

    Tham khảo chung

    • quirt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X