• Revision as of 23:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)
    ( số nhiều) trò chơi ném vòng
    to plays quoits
    chơi trò chơi ném vòng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A heavy flattish sharp-edged iron ring thrownto encircle an iron peg or to land as near as possible to thepeg.
    (in pl.) a game consisting of aiming and throwing these.3 a ring of rope, rubber, etc. for use in a similar game.
    Athe flat stone of a dolmen. b the dolmen itself.
    V.tr. flinglike a quoit. [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • quoit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X