• (Khác biệt giữa các bản)
    (( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">r</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /r/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều r's, R's

    ( r, R) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng Anh
    ( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế
    Elizabeth R
    nữ hoàng Elizabeth

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rơngen (ký hiệu đơn vị)

    Oxford

    & B abbr.

    (also R. & B.) rhythm and blues.

    Tham khảo chung

    • r : National Weather Service
    • r : amsglossary
    • r : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X