• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====A horse bred or kept for racing.=====
    =====A horse bred or kept for racing.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====a horse bred or kept for racing=====
     +
    : esp. in flat races or steeplechases.

    04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´reishɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa đua

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A horse bred or kept for racing.

    Noun

    a horse bred or kept for racing
    esp. in flat races or steeplechases.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X