• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ['rækit]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:09, ngày 19 tháng 2 năm 2009

    ['rækit]


    Thông dụng

    Danh từ (như) .racket

    (thể dục,thể thao) cái vợt
    ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
    Giày trượt tuyết (giống cái vợt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of RACKET(1).

    Tham khảo chung

    • racquet : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X