• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) củ cải; cây củ cải===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====củ cải===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rædiʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:02, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'rædiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) củ cải; cây củ cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    củ cải
    củ cải cay

    Oxford

    N.

    A cruciferous plant, Raphanus sativus, with a fleshypungent root.
    This root, eaten esp. raw in salads etc. [OEr‘dic f. L radix radicis root]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X