• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nho khô===== =====Màu nho khô===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nho khô===== ==Từ điển ...)
    Hiện nay (14:38, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nho khô=====
    =====Nho khô=====
    - 
    =====Màu nho khô=====
    =====Màu nho khô=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nho khô=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nho khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A partially dried grape.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Raisiny adj. [ME f. OF ult. f.L racemus grape-bunch]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=raisin raisin] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Nho khô
    Màu nho khô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nho khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X