• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nho khô===== =====Màu nho khô===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nho khô===== ==Từ điển ...)
    So với sau →

    04:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nho khô
    Màu nho khô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nho khô

    Oxford

    N.

    A partially dried grape.
    Raisiny adj. [ME f. OF ult. f.L racemus grape-bunch]

    Tham khảo chung

    • raisin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X