• Revision as of 15:34, ngày 24 tháng 2 năm 2009 by 123.24.245.125 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /'ri:dis'tribju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân phối lại
    redistribute jobs
    phân phối lại công việc


    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phân bố lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân phối lại
    tái phân phối

    Oxford

    Disp.

    V.tr. distribute again or differently.
    Redistributionn. redistributive adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X