-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại===== ::rehearse one's grievances ::kể lạ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ri'hə:s</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:26, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Practise, exercise, run through, read through, study,repeat: Sorry, Annie, but we are going to have to rehearse thescene till you get it right. 2 repeat, relate, recite, tell,describe, recount, review, go through or over, review, report,recapitulate, Colloq recap: I shall go mad if I hear him againrehearse the events leading up to the final acceptance of hisnovel.
Tham khảo chung
- rehearse : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ