• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại===== ::rehearse one's grievances ::kể lạ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'hə:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:26, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ri'hə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
    rehearse one's grievances
    kể lại những lời than phiền của mình
    Diễn tập (vở kịch, bài múa...)
    rehearse with a full cast
    diễn tập với toàn bộ các vai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Practise, exercise, run through, read through, study,repeat: Sorry, Annie, but we are going to have to rehearse thescene till you get it right. 2 repeat, relate, recite, tell,describe, recount, review, go through or over, review, report,recapitulate, Colloq recap: I shall go mad if I hear him againrehearse the events leading up to the final acceptance of hisnovel.

    Oxford

    V.

    Tr. practise (a play, recital, etc.) for later publicperformance.
    Intr. hold a rehearsal.
    Tr. train (a person)by rehearsal.
    Tr. recite or say over.
    Tr. give a list of;enumerate.
    Rehearser n. [ME f. AF rehearser, OF reherc(i)er,perh. formed as RE- + hercer to harrow f. herse harrow: seeHEARSE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X