• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm lại; nói lại; lặp lại===== ::to reiterate a command ::lặp lại một mệnh lệnh ::to...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri:'itəreit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:47, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ri:'itəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lại; nói lại; lặp lại
    to reiterate a command
    lặp lại một mệnh lệnh
    to reiterate a question
    lặp lại một câu hỏi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đo lại
    lặp lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Repeat, restate, iterate, labour, harp on, dwell on, rehash,recapitulate, Colloq recap: I must reiterate my warning to youto be careful.

    Oxford

    V.tr.

    Say or do again or repeatedly.
    Reiteration n.reiterative adj. [L reiterare (as RE-, ITERATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X