• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng===== ::a relieved smile ::nụ cười thanh thản ::[...)
    So với sau →

    23:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng
    a relieved smile
    nụ cười thanh thản
    a relieved expression
    vẻ mặt thanh thản

    Oxford

    Predic.adj.

    Freed from anxiety or distress (am very relieved tohear it).
    Relievedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X