-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
biểu thức
- algebrai expression
- biểu thức đại số
- alternating expression
- biểu thức thay phiên
- canonical expression
- biểu thức chính tắc
- differential expression
- biểu thức vi phân
- general expression
- biểu thức tổng quát
- mixed expression
- biểu thức hỗn tạp
- numerical expression
- biểu thức bằng số
Hóa học & vật liệu
chiết suất bằng nén khí/ cơ học
Giải thích EN: The separation of liquid from a two-phase, solid-liquid system by compression, under conditions that permit liquid to escape; the solid is confined between two compressing surfaces. Also, Mechanical Expression..
Giải thích VN: Việc chiết suất chất lỏng từ hệ thống 2 pha lỏng-rắn bằng nén khí, dưới các điều kiện cho phép chất lỏng thoát ra, chts rắn bị giữ lại giữu 2 bề mặt nén, tách cơ học.
Kỹ thuật chung
biểu thức
- absolute expression
- biểu thức tuyệt đối
- aggregate expression
- biểu thức gộp
- algebraic expression
- biểu thức đại số
- alternating expression
- biểu thức thay phiên
- alternating expression
- biểu thức thay thế
- alternating expression
- biểu thức tương đương
- arithmetic expression
- biểu thức số học
- array expression
- biểu thức mảng
- assignment expression
- biểu thức gán
- Boolean expression
- biểu thức Boole
- boolean expression
- biểu thức logic
- boolean expression
- biểu thức luận lý
- canonical expression
- biểu thức chính tắc
- character expression
- biểu thức kí tự
- comparison expression
- biểu thức so sánh
- compound expression
- biểu thức phức hợp
- concatenation expression
- biểu thức cộng
- conditional expression
- biểu thức có điều kiện
- conditional expression
- biểu thức điều kiện
- constant expression
- biểu thức hằng
- constant expression
- biểu thức hằng số
- constant expression
- biểu thức không đổi
- date expression
- biểu thức ngày
- differential expression
- biểu thức vi phân
- EOL (expressionoriented language)
- ngôn ngữ định hướng biểu thức
- expansion of an expression
- sự khai triển một biểu thức
- explicit expression
- biểu thức tường minh
- expression builder
- bộ tạo biểu thức
- expression statement
- mệnh đề biểu thức
- expression tree
- cây biểu thức
- expression-oriented language (EOL)
- ngôn ngữ hướng biểu thức
- general expression
- biểu thức tổng quát
- general term of an expression
- téc tổng quát của một biểu thức
- guard expression
- biểu thức bảo vệ
- IF expression
- biểu thức IF
- implied expression
- biểu thức ẩn
- integer expression
- biểu thức số nguyên
- invalid expression
- biểu thức sai
- irrational expression
- biểu thức vô tỷ
- logical expression
- biểu thức logic
- logical expression
- biểu thức luận lý
- macro expression
- biểu thức vĩ lệnh
- mathematical expression
- biểu thức toán học
- mixed expression
- biểu thức hỗn hợp
- mixed expression
- biểu thức hỗn tạp
- mixed-mode expression
- biểu thức kiểu hỗn hợp
- monomial factor of an expression
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- named expression
- biểu thức có tên
- negative expression
- biểu thức âm
- numeric expression
- biểu thức số
- numerical expression
- biểu thức bằng số
- operation expression
- biểu thức phép toán
- operational expression
- biểu thức toán tử
- positive expression
- biểu thức dương
- primary expression
- biểu thức ban đầu
- primary expression
- biểu thức sơ cấp
- procedure control expression
- biểu thức điều khiển thủ tục
- range expression
- biểu thức dải
- rational expression
- biểu thức hữu tỉ
- rational expression
- biểu thức quan hệ
- reduction of an expression
- rút gọn một biểu thức
- relational expression
- biểu thức quan hệ
- scalar expression
- biểu thức vô hướng
- SQL expression
- biểu thức SQL
- star-free expression
- biểu thức không sao
- string expression
- biểu thức chuỗi
- to equate one expression to another
- làm cân bằng hai biểu thức
- transcendental expression
- biểu thức siêu việt
- unary expression
- biểu thức đơn nguyên
- unary expression
- biểu thức đơn phân
- unary expression
- biểu thức một ngôi
- unary expression
- biểu thức toán một hạng
- variable expression
- biểu thức biến
- variant expression
- biểu thức biến
- watch expression
- biểu thức canh gác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- announcement , argument , articulation , assertion , asseveration , choice of words , commentary , communication , declaration , definition , delivery , diction , elucidation , emphasis , enunciation , execution , explanation , exposition , formulation , idiom , interpretation , intonation , issue , language , locution , mention , narration , phrase , phraseology , phrasing , pronouncement , remark , rendition , set phrase , speaking , speech , statement , style , term , turn of phrase , utterance , vent , voice , voicing , word , writ , air , aspect , cast , character , contortion , countenance , face , grimace , grin , look , mien , mug * , pout * , simper , smile , smirk , sneer , visage , verbalization , vocalization , articulacy , articulateness , eloquentness , expressiveness , expressivity , facundity , delineation , depiction , description , portrayal , gesture , indication , sign , token , atticism , circumlocution , cliche , colloquialism , ecstasy , eloquence , emotion , euphemism , figure of speech , form , frown , laconism , manifestation , modulation , motto , parlance , periphrasis , physiognomy , plangency , representation , show , symbol , transport , trope , vaporing , wince
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ