• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng===== ::a relieved smile ::nụ cười thanh thản ::[...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'li:v</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:40, ngày 17 tháng 8 năm 2008

    /ri'li:v/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng
    a relieved smile
    nụ cười thanh thản
    a relieved expression
    vẻ mặt thanh thản

    Oxford

    Predic.adj.

    Freed from anxiety or distress (am very relieved tohear it).
    Relievedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X