• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)===== =====Người nổi loạn, người sống ngoài...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'renigeid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:22, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /'renigeid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
    Người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật

    Nội động từ

    Phản bội (phản đảng, phản đạo)
    Nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Deserter, turncoat, heretic, defector, traitor, apostate,Archaic renegado: The renegade has organized a conspiracyagainst us.
    Adj.
    Traitorous, treacherous, perfidious, treasonous,apostate, heretical, disloyal: A renegade band of deserters hasturned against the army leaders.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A person who deserts a party or principles.
    An apostate; a person who abandons one religion for another.
    V.intr. be a renegade. [Sp. renegado f. med.L renegatus (asRE-, L negare deny)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X