• /'renigeid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
    Người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật

    Nội động từ

    Phản bội (phản đảng, phản đạo)
    Nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X