Bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..)
(kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ)
(kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a
Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.
Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản
{{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Bản sao, phiên bản, mẫu, cái dưỡng, vật phỏngchế
Điện lạnh
bản in vết
bản dập
Kỹ thuật chung
bản sao
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Copy, duplicate, facsimile, reproduction, likeness,imitation, carbon copy, photocopy, duplication, Colloq dupe, USknock-off: The hall was dominated by a replica ofMichelangelo's David.
Oxford
N.
A duplicate of a work made by the original artist.
Afacsimile, an exact copy.
A copy or model, esp. on a smallerscale. [It. f. replicare REPLY]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn