• Revision as of 14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´replikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..)
    (kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ)
    (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Bản sao, phiên bản, mẫu, cái dưỡng, vật phỏngchế

    Điện lạnh

    bản in vết
    bản dập

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Copy, duplicate, facsimile, reproduction, likeness,imitation, carbon copy, photocopy, duplication, Colloq dupe, USknock-off: The hall was dominated by a replica ofMichelangelo's David.

    Oxford

    N.
    A duplicate of a work made by the original artist.
    Afacsimile, an exact copy.
    A copy or model, esp. on a smallerscale. [It. f. replicare REPLY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X