• /´replikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..)
    (kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ)
    (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bản sao, phiên bản, mẫu, cái dưỡng, vật phỏngchế

    Điện lạnh

    bản in vết
    bản dập

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    original

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X