• Revision as of 16:23, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /,ri:'print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi)
    Sách được tái bản, sách được in lại

    Ngoại động từ

    In lại, tái bản; được in lại, được tái bản (sách..)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    in lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lại
    sự in lại
    sự tái bản

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. print again.
    N.
    The act or an instanceof reprinting a book etc.
    The book etc. reprinted.
    Thequantity reprinted.
    Reprinter n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X