• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Mắng mỏ, quở trách, khiển trách=====
    =====Mắng mỏ, quở trách, khiển trách=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quở trách=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quở trách=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kiểm chứng lại=====
    =====kiểm chứng lại=====
    -
    =====mắng mỏ=====
    +
    =====mắng mỏ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====See reprimand, 2, above.=====
    =====See reprimand, 2, above.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Rebuke (a person, a person's conduct, etc.).=====
    =====Rebuke (a person, a person's conduct, etc.).=====
    =====Reprovable adj. reprover n. reprovingly adv. [ME f. OFreprover f. LL reprobare disapprove: see REPROBATE]=====
    =====Reprovable adj. reprover n. reprovingly adv. [ME f. OFreprover f. LL reprobare disapprove: see REPROBATE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, quở trách, khiển trách

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quở trách

    Kỹ thuật chung

    kiểm chứng lại
    mắng mỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    See reprimand, 2, above.

    Oxford

    V.tr.
    Rebuke (a person, a person's conduct, etc.).
    Reprovable adj. reprover n. reprovingly adv. [ME f. OFreprover f. LL reprobare disapprove: see REPROBATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X