• Revision as of 06:43, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'splendənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
    resplendent in coronation robes
    lộng lẫy trong lễ phục đăng quang

    Oxford

    Adj.

    Brilliant, dazzlingly or gloriously bright.
    Resplendence n. resplendency n. resplendently adv. [ME f. Lresplendere (as RE-, splendere glitter)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X