• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: =====/'''<font color="red">ri,t&#230;li'ei&#8747;n</font>'''/ ===== ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ….=== ===== ( retaliation against somebody / something; retaliation fo...)
    (Danh từ ….)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Từ điển thông dụng==
    ==Từ điển thông dụng==
    -
    ===Danh từ ….===
    +
    ===Danh từ===
    ===== ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng=====
    ===== ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng=====

    14:38, ngày 24 tháng 1 năm 2008

    /ri,tæli'ei∫n/

    Từ điển thông dụng

    Danh từ

    ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
    a terrorist bomb attack in retaliation for recent arrests
    cuộc đánh bom khủng bố để trả đũa cho những vụ bắt bớ gần đây
    immediate retaliation against the striking miners
    sự trả đũa tức khắc đối với các thợ mỏ bãi công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X