• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:08, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ru:'let</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ru:'let</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(đánh bài) Rulet; cò quay=====
    =====(đánh bài) Rulet; cò quay=====
    - 
    =====Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)=====
    =====Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)=====
    - 
    =====Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)=====
    =====Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)=====
    - 
    =====(toán học) Rulet=====
    =====(toán học) Rulet=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====rulet=====
     +
    =====trình rulet=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rulet=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trình rulet=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gambling game using a table in which a ball is droppedon to a revolving wheel with numbered compartments, playersbetting on the number at which the ball comes to rest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math.a curve generated by a point on a curve rolling on another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aa revolving toothed wheel used in engraving. b a similar wheelfor making perforations between postage stamps in a sheet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rouletted adj. (in sense 3b). [F, dimin. of rouelle f. LLrotella dimin. of L rota wheel]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roulette roulette] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roulette roulette] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ru:'let/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh bài) Rulet; cò quay
    Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
    Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
    (toán học) Rulet

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rulet
    trình rulet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X