• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đánh bài) Rulet; cò quay===== =====Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)===== =====Máy rập mép (rập mép răng c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ru:'let</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:00, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /ru:'let/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh bài) Rulet; cò quay
    Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
    Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
    (toán học) Rulet

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    rulet
    trình rulet

    Oxford

    N.

    A gambling game using a table in which a ball is droppedon to a revolving wheel with numbered compartments, playersbetting on the number at which the ball comes to rest.
    Math.a curve generated by a point on a curve rolling on another.
    Aa revolving toothed wheel used in engraving. b a similar wheelfor making perforations between postage stamps in a sheet.
    Rouletted adj. (in sense 3b). [F, dimin. of rouelle f. LLrotella dimin. of L rota wheel]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X