• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá chày Âu===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá vền giả mắt đỏ==...)
    So với sau →

    14:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chày Âu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá vền giả mắt đỏ

    Nguồn khác

    • rudd : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X