• (Khác biệt giữa các bản)
    (môn bóng bầu dục)
    (sửa lỗi)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'rʌgbi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rʌgbi</font>'''/=====
     +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:40, ngày 29 tháng 12 năm 2008

    /'rʌgbi/

    Thông dụng

    Cách viết khác rugger

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football

    Oxford

    N. (in full Rugby football) a team game played with an oval ballthat may be kicked, carried, and passed from hand to hand.

    Rugby League partly professional Rugby football with teams of13. Rugby Union amateur Rugby football with teams of 15.[Rugby School in S. England, where it was first played]

    Tham khảo chung

    • rugby : National Weather Service
    • rugby : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X