• Revision as of 12:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xabin (đơn vị hấp thu âm)

    Điện lạnh

    sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh)

    Oxford

    Vaccinen. an oral vaccine giving immunity against poliomyelitis. [A.B. Sabin, US virologist b. 1906]

    Xây dựng

    xa-bin (đơn vị hút âm)

    Tham khảo chung

    • sabin : National Weather Service
    • sabin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X