• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)===== =====(y học) túi, bao (t...)
    So với sau →

    07:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)
    (y học) túi, bao (trong cơ thể)
    Viết tắt
    ( SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược ( Strategic Air Command)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bọng
    túi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    túi

    Nguồn khác

    • sac : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A baglike cavity, enclosed by a membrane, in an animal orplant.
    The distended membrane surrounding a hernia, cyst,tumour, etc. [F sac or L saccus SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X