• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">s&#230;k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">s&#230;k</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)=====
    =====(sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)=====
    ::[[Alveolar]] [[sac]]
    ::[[Alveolar]] [[sac]]
    ::Túi phế nang
    ::Túi phế nang
    - 
    - 
    =====(y học) túi, bao (trong cơ thể)=====
    =====(y học) túi, bao (trong cơ thể)=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====bọng=====
    +
    =====bọng=====
    =====túi=====
    =====túi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    =====túi=====
    =====túi=====
    Dòng 39: Dòng 35:
    =====The distended membrane surrounding a hernia, cyst,tumour, etc. [F sac or L saccus SACK(1)]=====
    =====The distended membrane surrounding a hernia, cyst,tumour, etc. [F sac or L saccus SACK(1)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    04:15, ngày 19 tháng 9 năm 2008

    /sæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)
    Alveolar sac
    Túi phế nang
    (y học) túi, bao (trong cơ thể)
    Viết tắt
    ( SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược ( Strategic Air Command)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bao
    bọng
    túi

    Kinh tế

    bao
    túi
    Tham khảo
    • sac : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A baglike cavity, enclosed by a membrane, in an animal orplant.
    The distended membrane surrounding a hernia, cyst,tumour, etc. [F sac or L saccus SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X