• Revision as of 01:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sækeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) có túi
    Phồng ra thành túi; có hình túi
    Chứa trong túi

    Chuyên ngành

    Y học

    hình túi
    đựng trong túi

    Oxford

    Adj.
    Bot.
    Dilated into a bag.
    Contained in a sac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X