• Revision as of 01:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sækərid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Sacarit

    Chuyên ngành

    Y học

    loại carbonhydrate

    Oxford

    N.
    Chem. = SUGAR 2. [mod.L saccharum sugar + -IDE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X