• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Saccule tại CĐ Kythuatđóng góp từ Saccule tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sækju:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sækju:l</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(sinh vật học) túi, túi nhỏ=====
    =====(sinh vật học) túi, túi nhỏ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====tiểu nang=====
    =====tiểu nang=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small sac or cyst.=====
    =====A small sac or cyst.=====

    01:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sækju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi, túi nhỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    tiểu nang

    Oxford

    N.
    A small sac or cyst.
    Saccular adj. [L sacculus (as SAC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X