• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đóng v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sækiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:12, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /sækiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đóng vào bao
    sự sa thải
    vải dùng để làm bao tải
    vải làm bao

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Material for making sacks; sackcloth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X