• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'s&#230;dlb&#230;k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'s&#230;dlb&#230;k</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Đồi (có hình) sống trâu=====
    =====Đồi (có hình) sống trâu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đồi sống trâu=====
    =====đồi sống trâu=====
    -
    =====đồi dạng sống trâu=====
    +
    =====đồi dạng sống trâu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Archit. a tower-roof with two opposite gables.=====
    =====Archit. a tower-roof with two opposite gables.=====

    01:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sædlbæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mái sống trâu
    Đồi (có hình) sống trâu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồi sống trâu
    đồi dạng sống trâu

    Oxford

    N.
    Archit. a tower-roof with two opposite gables.
    A hillwith a concave upper outline.
    A black pig with a white stripeacross the back.
    Any of various birds with a saddle-likemarking esp. a New Zealand bird, Philesturnus carunculatus.
    Saddlebacked adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X